|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con tin
noun
Hostage bị giữ làm con tin to be detained as a hostage
 | [con tin] | | |  | hostage | | |  | Phe phiến loạn đòi chính phủ trao đổi con tin | | | Rebels asked the government for exchange of hostages | | |  | Bọn bắt cóc giữ con gái ông bộ trưởng làm con tin | | | Kidnappers kept the girl of the minister as a hostage | | |  | Bị giữ làm con tin | | | To be taken/held hostage |
|
|
|
|