Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cuộc đời



noun
life; existence

[cuộc đời]
life
Một cuộc đời chịu nhiều thử thách
A life of hardship
Ông ta quyết tâm lập cuộc đời mới cho mình
He was determined to make a new life for himself



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.