| [dân số] |
| | population |
| | Sự gia tăng dân số |
| Population growth |
| | Dân số Việt Nam là bao nhiêu? |
| What is the population of Vietnam? |
| | Dân số Edinburgh khoảng nửa triệu (người ) |
| Edinburgh has a population of about half a million |
| | Lập danh sách những thành phố có dân số hơn năm triệu (người ) |
| To list cities with a population of over five million |
| | demographic |
| | Dự báo dân số |
| Demographic projections |