Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dòm dỏ


[dòm dỏ]
(khẩu ngữ) Keep an inquisitive (covetous) eye on; watch, spy, look furtively (như dòm ngó)
Dòm dỏ nhà người ta làm gì?
Why keep a covetous eye on that house of theirs?
Những cặp mắt dòm dỏ
Inquisitive eyes.



(khẩu ngữ) Keep an inquisitive (covetous) eye on
Dòm dỏ nhà người ta làm gì? Why keep a covetous eye on that house of theirs?
Những cặp mắt dòm dỏ Inquisitive eyes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.