|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dòm dỏ
| [dòm dỏ] | | | (khẩu ngữ) Keep an inquisitive (covetous) eye on; watch, spy, look furtively (như dòm ngó) | | | Dòm dỏ nhà người ta làm gì? | | Why keep a covetous eye on that house of theirs? | | | Những cặp mắt dòm dỏ | | Inquisitive eyes. |
(khẩu ngữ) Keep an inquisitive (covetous) eye on Dòm dỏ nhà người ta làm gì? Why keep a covetous eye on that house of theirs? Những cặp mắt dòm dỏ Inquisitive eyes
|
|
|
|