|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dòng
noun current; stream dòng nước mắt a tream of tears Line giấy có kẻ dòng lined paper Strain; descent cô ta thuộc dòng quí tộc She was of noble strain Religious order nhà dòng Monastery verb to tow; to lower dòng dây to lower a rope
| [dòng] | | danh từ | | | current, stream, course | | | dòng nước mắt | | a tream of tears | | | line | | | giấy có kẻ dòng | | lined paper | | | strain; descent | | | cô ta thuộc dòng quí tộc | | She was of noble strain | | | religious order | | | nhà dòng | | Monastery | | | family, kin, lineage | | | con dòng | | thoroughbred child; blue-blooded person | | | nối dòng | | carry on the lineage | | động từ | | | to tow; to lower | | | dòng dây | | to lower a rope | | | (dòng dây) let drope; hand down |
|
|
|
|