Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dùng dằng



adj
undecide; hesitant

[dùng dằng]
undecided; wavering; hesitant
to resist; to struggle
Nó dùng dằng dữ dội khi người ta cố tống nó vào trong xe
He struggled violently when they tried to force him into the car



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.