| [dư luận] |
| | public opinion |
| | Thăm dò dư luận |
| To take soundings; To make a survey of public opinion; To sound out public opinion |
| | Thăm dò dư luận sinh viên |
| To poll students; To sound out students; To carry out a survey among students |
| | Lèo lái dư luận |
| To shape the course of public opinion |
| | Đúng là quyển sách này đã làm cho dư luận xôn xao |
| This book caused quite a stir |