Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dạm



verb
to offer ; to propose

[dạm]
động từ.
varnish, lacquer
offer, propose; suggest
(tranh ảnh) touch up, retouch; add
(lông mày) make up
danh từ
salted crab



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.