Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dạt dào


[dạt dào]
Overflow, overbrim, overfill (như dào dạt)
Sóng vỗ dạt dào hai bên mạn thuyền
Aves were lapping against and overflowing the sides of the boat.
Lòng dạt dào tình quê
A heart overflowing with homesickness.



cũng nói dào dạt Overflow, overbrim
Sóng vỗ dạt dào hai bên mạn thuyền Aves were lapping against and overflowing the sides of the boat
Lòng dạt dào tình quê A heart overflowing with homesickness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.