Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dấy



verb
to raise; to rise up
những cảm xúc dấy lên trong lòng nàng The impressions rose up vigorously in her heart

[dấy]
động từ.
to raise; to rise up.
những cảm xúc dấy lên trong lòng nàng
The impressions rose up vigorously in her heart.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.