|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dấy
verb to raise; to rise up những cảm xúc dấy lên trong lòng nàng The impressions rose up vigorously in her heart
| [dấy] | | động từ. | | | to raise; to rise up. | | | những cảm xúc dấy lên trong lòng nàng | | The impressions rose up vigorously in her heart. |
|
|
|
|