Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dặm



noun
mile; road
verb
to paint in water colours

[dặm]
mile
Một dặm vuông
A square mile
Tốc độ tối đa của xe này là 150 dặm / giờ
The top speed of this car is 150 mph



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.