Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dặm khơi


[dặm khơi]
(văn chương, cũ) Long sea voyage.



(văn chương, cũ) Long sea voyage

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.