Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dềnh


[dềnh]
Overflow.
Mưa lũ, suối dềnh lên
Because of heavy rains, the spring overflowed.
Bounce up.
Gỗ dềnh lên trên gợn sóng
The logs of wood bounced up on the crest of the waves.



Overflow
Mưa lũ, suối dềnh lên Because of heavy rains, the spring overflowed
Bounce up
Gỗ dềnh lên trên gợn sóng The logs of wood bounced up on the crest of the waves


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.