Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dốc ống


[dốc ống]
Empty one's bamboo pipe saving bank of its contents; empty one's purse; empty one's money-box (one's piggy-bank)



Empty one's bamboo pipe saving bank of its contents; empty one's purse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.