|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dỗ
verb to coax; to sooth; to comfort dỗ đứa bé đang khóc to sooth a crying baby to shake dỗ chiếu cho sạch bụi to shake a mat clean of dist
| [dỗ] | | động từ | | | to coax; to sooth; to comfort; calm, quiet, soothe | | | dỗ đứa bé đang khóc | | to sooth a crying baby | | | to shake | | | dỗ chiếu cho sạch bụi | | to shake a mat clean of dist | | | entice, allure, tempt; seduce | | | dỗ ngon dỗ ngọt | | seduce by sweet promises |
|
|
|
|