|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dộng
verb to bang; to bump; to batter dông cửa to batter at the door
| [dộng] | | động từ | | | to bang; to bump; to batter; knock, rap, hit | | | dông cửa | | to batter at the door | | danh từ | | | chrysalis, pupa (of silkworm) (con nhộng) |
|
|
|
|