Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dợn



verb, noun
Ripple
dợn sóng to wave

[dợn]
ripple; rise in waves, surge, billow
dợn sóng
to wave
vein (on wood)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.