|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dụng binh
| [dụng binh] | | | (từ cũ, nghĩa cũ) to conduct a war; to command troops | | | Phép dụng binh của cha ông ta | | The art of conducting a war of our ancestors |
(cũ) Conduct an army, conduct a war Phép dụng binh của cha ông ta The art of conducting a war of our ancestors
|
|
|
|