|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dự án
noun Draft; project
| [dự án] | | | project | | | Quảng Ninh đã triển khai 20 dự án về công nghiệp, du lịch và giải trí, trồng rừng và nuôi trồng thuỷ sản để thu hút đầu tư nước ngoài | | Quang Ninh has developed 20 projects in industry, tourism and entertainment, afforestation and aquaculture to attract foreign investment |
|
|
|
|