|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
da diết
adj grawing; tormenting nhớ da diết To be tormented by a deep longing
| [da diết] | | tính từ. | | | grawing; tormenting.; grievous | | | nhớ da diết | | To be tormented by a deep longing. | | phó từ | | | deeply, passionately |
|
|
|
|