Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
da người



noun
human skin

[da người]
human skin
(có màu da người) flesh-coloured



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.