Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
diễn văn



noun
speech; address
bài diễn văn khai mạc an opening speech

[diễn văn]
lecture; oration; discourse; speech; address
Đọc diễn văn
To make/deliver a speech
Diễn văn nẩy lửa
Inflammatory speech
Diễn văn lôi cuốn
Spellbinding speech
Nàng có nhiệm vụ soạn diễn văn cho ông chủ tịch
Her job is to write the chairman's speeches
Người soạn diễn văn
Speechwriter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.