Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
do thám



verb
to spy

[do thám]
to spy; to scout; to reconnoitre
Cho người đi do thám
To send men out on reconnaissance
Đi do thám
To go on reconnaissance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.