Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gôn



noun
goal
giữ gôn to keep goal

[gôn]
golf
goal
Ai giữ gôn cho đội Liverpool?
Who plays goal for Liverpool?; Who keeps goal for Liverpool?
Người giữ gôn
Xem thủ môn
Sút vào gôn của đội mình
Xem tự mình hại mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.