|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gôn
noun goal giữ gôn to keep goal
| [gôn] | | | golf | | | goal | | | Ai giữ gôn cho đội Liverpool? | | Who plays goal for Liverpool?; Who keeps goal for Liverpool? | | | Người giữ gôn | | Xem thủ môn | | | Sút vào gôn của đội mình | | Xem tự mình hại mình |
|
|
|
|