|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
găng
noun glove; boxing gloves adj tant; tense
| [găng] | | | glove | | | Đeo găng | | To put on one's gloves | | | Cởi găng | | To take off one's gloves | | | strained; tense | | | Làm cho quan hệ / không khí bớt găng | | To make relations/the atmosphere less strained |
|
|
|
|