Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gần kề


[gần kề]
close at hand; at one's side; within reach
xem gần đến



Close at hand


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.