Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gầy mòn


[gầy mòn]
to be consumed with envy, hatred...
Lo nghĩ nhiều quá càng ngày càng gầy mòn đi
To be consumed with care



Be wasting, lose fesh by degrees
Lo nghỉ nhiều quá càng ngày càng gầy mòn đi To be wasting away because of too many cares

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.