|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ghé
verb to look in; to drop in tôi sẽ ghé lại ngày mai I shall look in again tomorrow. to come; to approach ghé bờ to come on board
| [ghé] | | | to look in; to drop in; to call at | | | Ngày mai tôi sẽ ghé lại | | I shall look in again tomorrow | | | Ghé cảng | | To call at a port | | | Ghé thăm ai | | To drop in on somebody |
|
|
|
|