Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ghẹo



verb
to tease
ghẹo gái to flirt girls

[ghẹo]
động từ.
to tease; to get on somebody's nerves
Đừng ghẹo thằng bé nữa
to flirt girls.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.