| [ghế] |
| | chair; seat |
| | Ghế thoát hiểm của phi công |
| Ejector seat |
| | Tôi muốn đặt trước hai ghế cho ngày mai |
| I'd like to book two seats for tomorrow |
| | Bà ấy nắm một ghế trong nghị viện |
| She has a seat in Parliament |
| | Ông ta giữ / mất ghế (nghĩa bóng ) |
| He kept/lost his seat |
| | Ghế chủ tịch (nghĩa bóng ) |
| Chairmanship |
| | to stir |