Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ghế điện



noun
electric chair

[ghế điện]
electric chair
Zangara, kẻ bắn tổng thống mới đắc cử Franklin D. Roosevelt, lên ghế điện ngày 20/3/1933
Zangara, who had shot at President elect Franklin D. Roosevelt, was electrocuted on Mar. 20, 1933
Lên ghế điện
To go to the chair; to be sent to the chair



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.