Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giàn giáo


[giàn giáo]
scaffold; scaffolding
Dựng giàn giáo
To put up/erect scaffolding



Scaffold, scaffolding


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.