Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giác độ


[giác độ]
(từ cũ; nghĩa cũ) như góc độ



(từ cũ; nghĩa cũ) như góc độ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.