|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giáo hoá
| [giáo hoá] | | | to educate | | | xem khai hoá |
Instil knowledge to and shape the feelings of Giáo hoá thế hệ trẻ thành những con người mới To instil knowledge to and shape the feelings of the younger generations and create new men (từ cũ ; nghĩa cũ) Civillize
|
|
|
|