|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giúp
verb to help; to aid; to assist
| [giúp] | | | to help; to aid; to assist; to give/lend somebody a (helping) hand; to do somebody a favour | | | Giúp một cụ già đứng dậy / băng qua đường | | To help an old man to his feet/across the street | | | Tôi chẳng biết mình phải làm gì để giúp ông ấy | | I don't know what to do to help him | | | Tôi đã tự nguyện giúp họ | | I offered to help them |
|
|
|
|