Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giạt


[giạt]
Wash aside.
Một đám súng giạt vào bờ
A mass of water lilies was washed aside onto the shore (ashore).
Mass to one side.
Mền bông giạt
The cotton padding had lumps of cotton massed to one side.



Wash aside
Một đám súng giạt vào bờ A mass of water lilies was washed aside onto the shore (ashore)
Mass to one side
Mền bông giạt The cotton padding had lumps of cotton massed to one side


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.