|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giải khuây
| [giải khuây] | | | to bring relief to somebody | | | Làm thơ giải khuây | | To find relief/solace/pleasure in writing verse | | | Đọc truyện trinh thám giải khuây | | To read detective novels for light relief |
to comfort, to solace
|
|
|
|