Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giải nghệ


[giải nghệ]
to leave one's career/one's profession; to go out of business; to quarrel with one's bread and butter



Retire, leave one's profession


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.