Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giải tỏ


[giải tỏ]
xem giãi bày



như giải bày

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.