| giấy 
 
 
 
  noun 
  paper 
  giấy bản  pice-paper 
 
 |  | [giấy] |  |  |  | paper |  |  |  | Một mẩu giấy |  |  | A piece of paper |  |  |  | Ghi cái gì ra giấy |  |  | To commit something to paper |  |  |  | Viết cả hai mặt giấy |  |  | To write on both sides of the paper |  |  |  | Trên giấy thì chiến thuật nghi binh tuyệt vời, nhưng có thực hiện được chăng? |  |  | The diversionary tactics are fine on paper/in theory, but will they work in practice? | 
 
 
 |  |