Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giấy má



noun
paper; documents

[giấy má]
papers
Sắp xếp giấy má
To put one's papers in order



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.