Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giấy thiếc


[giấy thiếc]
tin foil; silver paper
thuốc lá gói giấy thiếc
cigarettes wrapped in tin foil



Tin foil
Thuốc lá gói giấy thiếc Cigarettes wrapped in tin foil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.