Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giết người


[giết người]
to be blood-guilty; to commit murder/homicide
Người ta nghi nó giết người
He is suspected of murder
Có thể chia án giết người thành bốn loại
Murder cases can be separated under four headings
xem chết người
Tội giết người
Xem tội sát nhân
Kẻ giết người
Murderer; murderess; killer; manslayer; homicide



Homicide
Kẻ giết người Murderer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.