Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giờ giấc



noun
the time, the hours

[giờ giấc]
schedule; timetable
Giờ giấc học hành
Timetable of classes/lessons
Ông ấy rất kỹ lưỡng giờ giấc làm việc
He's very particular about working hours; He's a great stickler for working hours
Giờ giấc chúng tôi không giống nhau, nên lâu lắm rồi tôi chưa gặp anh ấy
We don't work the same hours, so it's a long time since I saw him; We don't work the same hours, so I haven't seen him for ages
Làm việc giờ giấc cố định / thất thường
To work fixed/unsocial hours



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.