Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gia đình trị


[gia đình trị]
(chế độ gia đình trị) nepotism



Nepotism

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.