|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gia giảm
| [gia giảm] | | | Adjust (by adding or substracting). | | | Gia giảm cho đúng liều lượng | | To adjust to the right dose. |
Adjust (by adding or substracting) Gia giảm cho đúng liều lượng To adjust to the right dose
|
|
|
|