|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gia súc
noun domestic fowl, cattle,..
| [gia súc] | | | domestic/home-bred animal; (nói chung) livestock; cattle | | | Nuôi vài trăm gia súc | | To breed several hundred head of cattle | | | Mọi việc đều xong xuôi và hôm nay đàn gia súc sẽ đến | | Everything's done and today the livestock arrives | | | Họ đi về phía khu vòng cung bằng đá nơi nông dân thường nhốt gia súc | | They took the road to the stone circle where peasants often stable livestock! |
|
|
|
|