|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giang hồ
adj errant một tay giang hồ hảo hán a knight-errant. of the demi-monde gái giang hồ a demi-mondaine
| [giang hồ] | | | errant | | | Một tay giang hồ hảo hán | | Knight-errant; swashbuckler; ringleader | | | xem giới giang hồ | | | Hắn là dân giang hồ | | He's a member of the underworld |
|
|
|
|