|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giao dịch
verb to trade; to exchange; to deal
| [giao dịch] | | | to trade; to deal | | | transaction | | | Giao dịch bằng tiền mặt / thẻ tín dụng | | Cash/credit card transaction | | | Giao dịch ngoại hối | | Foreign exchange transaction |
|
|
|
|