|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giao tử
| [giao tử] | | | (sinh học) gamete |
(sinh học) Gamete giao ước với nhau sang năm lại sẽ gặp nhau They promised to each other to meet again the next year Agree multually (to do something) Ký bản giao ước thi đua To sign a mutual agreement to emulate each other (in some work...)
|
|
|
|