Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giao tử


[giao tử]
(sinh học) gamete



(sinh học) Gamete
giao ước với nhau sang năm lại sẽ gặp nhau They promised to each other to meet again the next year
Agree multually (to do something)
Ký bản giao ước thi đua To sign a mutual agreement to emulate each other (in some work...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.